Thực đơn
Wiener Neustadt Khí hậuNhiệt độ trung bình hàng tháng nói chung là mát mẻ ( xem bảng bên dưới ), trong đó các tháng mùa hè đạt 21–26 °C (70–79 °F) và các tháng mùa đông đạt trên mức đóng băng vài độ vào ban ngày.
Wiener Neustadt | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Biểu đồ khí hậu (giải thích) | |||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||
|
Dữ liệu khí hậu của Wiener Neustadt (1971–2000) | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 19.0 | 19.6 | 25.3 | 27.0 | 30.7 | 34.5 | 36.9 | 37.4 | 33.5 | 25.6 | 20.9 | 19.7 | 37,4 |
Trung bình cao °C (°F) | 3.2 | 5.5 | 10.1 | 15.2 | 20.5 | 23.2 | 25.7 | 25.4 | 20.6 | 14.8 | 7.8 | 4.2 | 14,7 |
Trung bình ngày, °C (°F) | −0.8 | 0.7 | 4.6 | 9.2 | 14.5 | 17.6 | 19.7 | 19.1 | 14.6 | 9.1 | 3.5 | 0.5 | 9,4 |
Trung bình thấp, °C (°F) | −4.2 | −3.1 | 0.2 | 4.1 | 8.6 | 11.9 | 13.8 | 13.5 | 9.9 | 5.0 | 0.3 | −2.6 | 4,8 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | −24.9 | −24.4 | −23.4 | −5.8 | −1.4 | 0.8 | 4.2 | 4.4 | 0.3 | −9.1 | −17.8 | −21.7 | −24,9 |
Giáng thủy mm (inch) | 25.5 (1.004) | 25.3 (0.996) | 38.0 (1.496) | 43.0 (1.693) | 70.5 (2.776) | 81.9 (3.224) | 80.1 (3.154) | 70.6 (2.78) | 55.9 (2.201) | 35.7 (1.406) | 42.0 (1.654) | 30.5 (1.201) | 599,0 (23,583) |
Lượng tuyết rơi cm (inch) | 15.0 (5.91) | 11.5 (4.53) | 10.1 (3.98) | 1.6 (0.63) | 0.0 (0) | 0.0 (0) | 0.0 (0) | 0.0 (0) | 0.0 (0) | 0.1 (0.04) | 6.9 (2.72) | 11.5 (4.53) | 56,7 (22,32) |
% độ ẩm | 70.8 | 63.9 | 55.7 | 50.4 | 52.3 | 53.0 | 49.6 | 50.3 | 55.1 | 60.1 | 69.8 | 72.9 | 58,7 |
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm) | 5.6 | 5.4 | 7.2 | 7.7 | 9.4 | 10.5 | 8.8 | 8.6 | 7.4 | 5.7 | 6.9 | 6.7 | 89,9 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 64.0 | 92.8 | 133.7 | 170.8 | 218.9 | 214.6 | 240.8 | 225.8 | 166.4 | 125.1 | 68.9 | 51.9 | 1.773,7 |
Tỷ lệ khả chiếu | 26.1 | 35.8 | 40.0 | 45.7 | 51.5 | 50.8 | 56.5 | 56.2 | 49.2 | 41.7 | 27.8 | 22.3 | 42,0 |
Nguồn: Central Institute for Meteorology and Geodynamics[10] |
Thực đơn
Wiener Neustadt Khí hậuLiên quan
Wiener Neustadt Wiener Schnitzel Wiener Linien Wiener Neustadt-Land Wienerschnitzel Wienerwald, Austria Wiener Neudorf Wiener Zentralfriedhof Winner (nhóm nhạc) Wieger SietsmaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Wiener Neustadt http://www.zamg.ac.at/fix/klima/oe71-00/klima2000/... http://www.zamg.ac.at/fix/klima/oe71-00/klima2000/... http://www.dade.at/sidewalk/sidew.htm http://www.geheimprojekte.at/t_wnfwerk1.html http://www.wiener-neustadt.gv.at/ http://www.industrieviertelmuseum.at/ http://www.medaustron.at/en/medaustron-2/zentrum/ http://www.statistik.at/web_de/klassifikationen/re... http://www.wiener-neustadt.at/index.php/de/presse/... http://www.stadtmuseum.wrn.at/page_e.asp?subnr=1&e...